Có 2 kết quả:
未報 wèi bào ㄨㄟˋ ㄅㄠˋ • 未报 wèi bào ㄨㄟˋ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unavenged
(2) still demanding retribution
(2) still demanding retribution
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unavenged
(2) still demanding retribution
(2) still demanding retribution
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0