Có 2 kết quả:

未報 wèi bào ㄨㄟˋ ㄅㄠˋ未报 wèi bào ㄨㄟˋ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unavenged
(2) still demanding retribution

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0